--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ f number chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calumniation
:
sự nói xấu; sự vu khống
+
education secretary
:
Bộ Trưởng Giáo Dục
+
forereach
:
vượt qua
+
rét buốt
:
Piercingly cold
+
observation car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh